1. Mô tả sản phẩm PVA 224 (44-88) – Polyvinyl alcohol 44-88
Thông tin | Chi tiết |
Tên hóa chất | PVA 224 (44-88) – Polyvinyl Alcohol 44-88 |
Ngoại hình | Bột trắng |
Bao bì | Bao PE 20 Kg |
Độ hòa tan:
- Ổn định trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
- Không hòa tan trong dầu động vật và thực vật và dầu mỡ.
2. Ứng dụng của PVA 224 (44-88)
Ngành công nghiệp giấy
PVA 224 (44-88) là thành phần quan trọng không thể thiếu trong ngành công nghiệp giấy. Nó không chỉ giúp tăng độ bền cho giấy mà còn nâng cao khả năng chống nước, mang lại tính thân thiện với môi trường cho sản phẩm. PVA 224 cũng được ứng dụng trong việc sản xuất các loại giấy đặc biệt như giấy ảnh và giấy in, giúp đảm bảo chất lượng sắc nét và độ bền cho các sản phẩm in ấn.
Ngành dệt may
Trong ngành dệt may, PVA 224 – Polyvinyl alcohol 44-88 đóng vai trò quan trọng như một chất kết dính trong quá trình in ấn và nhuộm vải. Nhờ khả năng cải thiện độ bền màu, PVA giúp các sản phẩm dệt đạt được màu sắc tươi sáng và bền lâu. Hơn nữa, khả năng kết dính tốt của PVA còn góp phần tăng độ hoàn thiện và nâng cao chất lượng bề mặt cho các sản phẩm thời trang, giúp sản phẩm có vẻ ngoài đẹp và bền bỉ hơn.
Ngành xây dựng
PVA 224 được đánh giá cao trong ngành xây dựng nhờ tính năng đa dạng và hiệu quả. Chất này thường được sử dụng trong sản xuất keo dán gạch và keo dán tường, góp phần cải thiện độ bền và khả năng chống thấm nước cho các vật liệu xây dựng. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi những yếu tố môi trường tác động, từ đó kéo dài tuổi thọ và độ bền của các công trình xây dựng.
Ngành sản xuất bao bì
Trong ngành sản xuất bao bì, PVA 224-Polyvinyl alcohol 44-88 đóng vai trò là nguyên liệu chủ yếu để sản xuất màng bọc thực phẩm và các loại bao bì chứa hàng hóa. Nhờ tính năng bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và bụi bẩn, PVA 224 giúp nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm và hàng hóa, giữ cho chúng luôn an toàn và tươi mới trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ.
3. Thông số kỹ thuật PVA 224 (44-88)
Thông số | Giá trị |
Độ thủy phân | 87,0% – 89,0% |
Thanh Tịnh | ≥ 93,5% |
Độ nhớt | 40.0 – 44.0 mpa.s |
Biến động | 5,0% |
PH | 5 ~ 7 |
Ashemony | ≤ 0,5% |
4. Phương pháp phân tích
Độ nhớt được đo trong dung dịch nước 4% ở 20oC . Bằng một loại nhớt kế Brookfield. PH được đo trong dung dịch nước 4% ở 20oC thể hiện dưới dạng Na2O.
5. Phương pháp hòa tan
Đổ một lượng nước nhất định vào bể hòa tan, nhiệt độ nước phải dưới 30oC , sau đó khởi động máy xay và đổ vào PVA từ từ, tốc độ rót với PVA nên được giữ ở mức 10 kg mỗi phút. Xác nhận bột PVA đã hoàn toàn phân tán (khoảng 10-20 phút), sau đó làm nóng dung dịch, và nó có thể được hòa tan hoàn toàn khi nhiệt đến 90 ℃ khoảng 1 giờ.
6. Bảo quản PVA 224 (44-88)
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát
PVA 224 (44-88) cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí ẩm.
Kiểm tra định kỳ
Nên kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng PVA 224 (44-88) không bị ẩm mốc hoặc biến chất. Việc kiểm tra này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm khi sử dụng.
Reviews
There are no reviews yet.